Characters remaining: 500/500
Translation

làm lông

Academic
Friendly

Từ "làm lông" trong tiếng Việt có nghĩaloại bỏ lông hoặc vỏ ngoài của một con vật, thường động vật gia cầm như , vịt, hoặc các loại thú khác trước khi chế biến thành món ăn. Hành động này thường diễn ra sau khi con vật đã được giết mổ để chuẩn bị cho việc nấu nướng.

Giải thích từ "làm lông":
  1. Định nghĩa: "Làm lông" quá trình vặt hoặc cạo lông của động vật để chuẩn bị cho việc chế biến thực phẩm.
  2. dụ sử dụng:
    • "Trước khi nấu món luộc, chúng ta phải làm lông cho sạch sẽ."
    • "Người dân thường làm lông vịt vào dịp lễ Tết để chuẩn bị món ăn truyền thống."
Biến thể cách sử dụng:
  • Làm lông : Cụ thể chỉ việc vặt lông .
  • Làm lông vịt: Tương tự, nhưng chỉ việc làm lông vịt.
  • Làm lông thú: Có thể chỉ việc làm lông của các loại thú khác như heo, cừu...
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vặt lông: hành động lấy lông bằng tay, thường chỉ cho , vịt.
  • Cạo lông: Thường dùng cho những con vật lông dày hơn, như heo hay cừu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "làm lông" có thể được nói đến khi mô tả quy trình chuẩn bị món ăn, như trong một công thức nấu ăn.
  • dụ: "Để làm món vịt quay, đầu tiên bạn cần làm lông vịt thật sạch, sau đó ướp gia vị."
Lưu ý:
  • Phân biệt: "Làm lông" thường chỉ hành động chuẩn bị thực phẩm, trong khi "vặt lông" hay "cạo lông" có thể chỉ hơn về cách thức thực hiện.
  • Ngữ cảnh: Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến nấu ăn, ẩm thực, hoặc nông nghiệp.
  1. Vặt lông, cạo lông để làm thịt: Làm lông .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "làm lông"